K44CCM4



Join the forum, it's quick and easy

K44CCM4

K44CCM4

Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
K44CCM4

4rum lớp K44CCM4 - Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp

5 năm học với bao kỳ vọng đã trôi qua. Anh EM đã trở thành các kỹ sư như mong ước. Chúc Anh Em ra trường sớm tìm được việc làm, ổn định cuộc sống nhé. CHÚC THÀNH CÔNG!
.

Latest topics

» Lập trình Excel tính bánh răng thay thế
by vuvandung1991 4/4/2015, 22:53

» ĐỀ BÀI TIỂU LUẬN TỰ ĐỘNG HÓA GIA CÔNG
by leanh_192 3/11/2014, 18:43

» phần mềm thiết kế hộp giảm tốc tự động
by phuongnamhp92 31/12/2013, 15:56

» Bai Giang May Cong Cu 1-Thầy Hoàng Vị
by vantuectk8 12/3/2013, 09:16

» TUYỂN TẬP NHỮNG ĐOẠN DJ VAVORITES !
by tranduymanh 1/2/2013, 12:05

» tuyển tập những video hài không nhịn được cười !
by tranduymanh 31/1/2013, 20:16

» [TB] NỘP TIỀN BẢO HIỂM NĂM 2013
by vandac90hy 18/12/2012, 10:20

» [b]khỏa mặt đầu khoan tâm
by vanchuong1989 16/12/2012, 22:29

» [TB] HỌP LỚP
by vandac90hy 16/12/2012, 20:26

» Hướng dẫn viết Báo cáo thí nghiệm LAB502
by likel0v3 6/12/2012, 09:27

» Đề tài thảo luận tuần 13 môn CNCTM1
by system32 4/12/2012, 17:24

» Thí nghiệm CK5, thực hành phay trên MASTERCAM
by duybinh 3/12/2012, 16:38

» ĐỀ ÁN KỸ THUẬT
by vanminhduong 18/11/2012, 23:11

» Lịch thông qua đồ án CNCTM nhóm thầy Bảo hướng dẫn
by nguyentrongdat 15/11/2012, 05:39

» Đề tài thảo luận tuần 10 môn CNCTM1
by nguyentrongdat 13/11/2012, 15:29

» [CNCTM] NHÓM THẢO LUẬN I
by vandac90hy 13/11/2012, 12:29

» ‎[TB] CHỤP ẢNH TẬP THỂ LỚP - KỶ NIỆM CỦA LỚP TRƯỚC KHI RA TRƯỜNG
by Mr_kio 6/11/2012, 11:41

» [TB] Kế hoạch thông qua Đề án kỹ thuật nhóm Cô Cẩm Tuần 9 (05-11/11)
by phongbg 6/11/2012, 11:25

» [TIN HOT] TÌM CẶP SÁCH
by traivinhphuc 4/11/2012, 17:23

» Phao cứu sinh!
by traivinhphuc 1/11/2012, 23:21


4 posters

    THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

    m4tmiruoi.tn
    m4tmiruoi.tn
    Thành viên tích cực
    Thành viên tích cực


    Tổng số bài gửi : 124
    Join date : 06/01/2011
    Age : 33
    Đến từ : THÁI NGUYÊN

     THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ Empty THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

    Bài gửi by m4tmiruoi.tn 25/4/2012, 22:48

    THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
    [You must be registered and logged in to see this link.]
    2D drawing : n.bản vẽ 2D
    abrasive : chất liệu mài
    abrasive belt : băng tải gắn bột mài
    abrasive slurry : bùn sệt
    abrasive slurry : bùn sệt mài
    abrasive stick, stone : đá mài
    accummulator battery : acqui
    adapter : khâu nối
    adapter plate unit : bộ gắn đầu tiêu chuẩn
    adapter sleeve : ống nối trượt
    Additional adjustable support : n.Gối tựa điều chỉnh bổ sung
    Adjustable support : n.Gối tựa điều chỉnh
    adjusttable lap : dao mài rà điều chỉnh được
    adjusttable wrench : mỏ lết
    aerodynamic controller : bộ kiểm soát khí động lực
    aileron : cánh phụ cân bằng
    aircraft : máy bay
    amplifier : bộ khuyếch đại
    anchor prop : chân cố định
    Angle of cutting : n.Góc cắt
    antenna : anten
    Apron : n.Tấm chắn
    apron : tấm chắn
    arawler tractor : máy kéo bánh xích
    arbor support : ổ đỡ trục
    arm : cần xoay
    armature : cuộn ứng
    assembly : sự lắp ráp
    Assembly drawing : n.bản vẽ lắp
    audio oscillator : bộ dao động âm thanh
    automatic cycle control device : thiết bị kiểm soát chu kì tự động
    automatic lathe : máy tiện tự động
    automatic machine tool,
    automatic machine : máy công cụ tự động
    automaticloading device : thiết bị cấp phôi tự động
    Axial component of cutting force : n.Thành phần lực cắt dọc trục
    Axonometric View : n.hình chiếu trục đo
    Back rake angle : n.góc nâng
    balance : sự cân bằng
    balancing mandrel : trục caân bằng
    balancing stand : giá câ nbằng
    balancing weight : đối trọng cân bằng
    bar- advancemeny mechanism : cơ cấu thanh dẫn tiến
    bar-clamping mechanism : cơ cấu thanh kẹp
    base : giá chia
    base : đế máy
    base unit : phần thân máy
    basis mesh fraction : thành phân hạt mài cơ bản
    beam : cần, thanh ngang
    bearing sleeve : ống lót ổ đỡ
    Bed shaper : n. máy bào giường
    Bed shaper : băng may
    bench : bàn thợ nguội
    bench hammer : búa thợ nguội
    benchwork : gia công nguội
    bent tool : dao đầu cong
    body : thân mũi khoan
    body : thân dụng cụ
    body : thân xe
    bogic : thanh chuyển hướng
    booster : động cơ tăng tốc
    bore : doa lỗ
    Boring : sự doa lỗ
    Boring bar : n.thân dao khoét
    boring bar : cán dao doa
    boring head : đầu dao doa
    boring machine : ống lót doa lỗ
    boring tool : dụng cụ doa
    bottom bed : thân dưới
    bottom carriage : hộp gá
    break : chỗ cắt
    broach : chuốt
    broaching machine : máy chuốt
    buffing wheel : đĩa chà bóng
    burnisher : dụng cụ mài bóng
    burnishing : sự đánh bóng, mài bong
    camshaft : trục cam
    camshaft : trục cam
    Capstan wheel : n.Tời quay
    carburettor : bộ chế hoà khí
    Carriage : n.Hộp chạy dao
    carriage : hộp chạy dao
    carrier : giá đèo hàng
    centre height : chiều cao tâm
    centre hole : lỗ định tâm
    centreless grinding : mài vô tâm
    centreless grinding machine : máy mài vô tâm
    change gear train : truyền động đổi rãnh
    change gears : các bánh răng thay thế
    chassis : sườn xe
    checking by single-flank rolling : sự kiểm tra bằng con lăn đơn mặt sau
    chip breaker : khe thoát phoi
    Chip contraction : n.Sự co phoi
    Chip pan : n.Khay chứa phoi
    chisel edge : đinh cắt
    chuck : mâm cặp
    chute : máng trượt
    circular broach : dao chuôt lỗ
    circular chaser : dao lược ren vòng
    circular form tool : dao định hình tròn
    circular sawing machine : máy cưa vòng
    clamp : bệ cố định máy
    clamp hook : móc kẹp
    clamping : sự kẹp chặt
    clamping : kẹp chặt
    clamping divice : dụng cụ, đồ gá kẹp
    clamping flange : bích kẹp
    climb milling, down milling : sự phay xuôi
    Clutch : n.Khớp ly hợp
    clutch : ly hợp
    CNC machine tool : n.Máy công cụ điều khiển số
    CNC vertical machine : n.Máy phay đứng CNC
    coal-cutter : máy đào than
    coarse file : giũa thô
    collapsable tap : taro xếp mở
    collet : ống kẹp
    combination centre drill : mũi khoan tâm
    Compound rest : n.Bàn dao phức hợp
    Compound rest : bàn dao phức hợp
    compound rest slide : giaá trượt bàn dao
    concave half- nround milling cutter : dao phay bán cầu lõm
    contact roll : con lăn tiếp xúc
    Continuous chip : n.Phoi liên tục
    Continuous feed motion : n.chuyển động ăn dao liên tục
    continuous line : nét liền
    control desk : bảng đồng hồ đo
    Conventional machine tool : n.Máy công cụ cổ điển
    Conventional vertical Miller : n.Máy phay đứng truyền thống
    conver half-round milling cutter : dao phay bán cầu lồi
    coolant pump : bơm chất làm nguội
    core drill : mũi khoan lõi
    core drilling : sự khoan lõi
    coredrill : khoan lõi
    counterbore : mũi khoan, xoáy mặt đầu
    counterbore or countersink : khoan, xoắy mặt đầu
    countersink : mũi lả, xoáy mặt đầu
    counterweight : đối trọng
    cradle : bệ đỡ
    Cross section : n.mặt cắt ngang
    Cross slide : n.Bàn trượt ngang
    cross slide : bàn trượt ngang
    cross slide : trượt ngang
    crossrail : thanh dẫn ngang
    crossrail : cần xoay ngang
    crossrail head : đầu xoay ngang
    Cross-section area of uncut chip : n.tiết diện ngang của phoi
    crown block : khối đỉnh
    cummulative pitch error : sai số bước tích luỹ
    current colector : khung góp điện
    cut : rãnh giũa
    Cut off : v.tiện cắt đứt
    cutting chain : xích khai thác
    Cutting edge orthogonal : n.Mặt phẳng chéo của lưỡi cắt
    Cutting force : Lực cắt
    cutting pliers, nipppers : kìm cắt
    cutting point : phần cắt của mũi khoan
    cutting section : phaần cắt
    cutting sharft : trục sắt
    cutting tip : đỉnh cắt
    Cutting tool : n.công cụ cắt, dao cắt
    cylinder block : khối xi lanh
    cylinder head : đầu xi lanh
    cylinder wheel : đá mài hình trụ
    cylindrical grinding : máy mài tròn ngoài
    cylindrical mandrel : trục gá trụ
    cylindricalgrinding : sự mài tròn ngoài
    Dead center : n.Mũi tâm tĩnh
    dead-smooth file : giũa tinh
    Deformation : n.sự biến dạng
    dense structure : cấu trúc chặt
    Dẹpth of cut : n.chiều sâu cắt
    derrick : tháp
    Detail drawing : n.bản vẽ chi tiết
    diamond : kim cương
    diamond pin : chốt hình thoi
    dick-type wheel : đá mài dạng đĩa
    dielectric fluid : chất lỏng cách điện
    differential indexing : phân độ vi sai
    direct indexing : phân độ trực tiếp
    Discontinuous breaking segment chip : n.Phoi vòng gãy
    Discontinuous shearing segment chip : n.Phoi vòng không liên tục
    dish wheel : đá mài đĩa
    disk-type milling cutter : dao phay đĩa
    double- head wrench : cờ lê 2 đầu
    double-angle milling : dao phay góc kép
    double-angle point : điểm góc kép
    draw : vẽ kĩ thuật
    drawbar, draw- in rod : thanh kéo
    Drawing : n.bản vẽ
    drawing : sự vẽ kĩ thuật
    drawing : bản vẽ kĩ thuật
    drill : khoan lỗ
    drill : mũi khoan
    drill chuck : đầu kẹp mũi khoan
    drill jig : bạc dẫn mũi khoan
    drilling : sự khoan lỗ
    drilling machine : máy khoan
    drilling rig : tháp khoan
    driver plate : mâm quay
    driver's cabin : buồng lái
    drivig pin : chốt xoay
    eccentric : lệch tâm
    eccentric clamp : kẹp lệch tâm
    electric binet : hợp công tắc điện
    electric- contact gaugehead : đầu đo điện tiếp xúc
    electric drill : khoan điện cầm tay
    electric locomotive : dầu máy điện
    electrical- discharge machining : gia công bằng phóng điện
    electric-spark machining : gia công tia lửa điện
    electrolyte : dung dịch điên ly
    electrophysical machining : sự gia công hoá lí
    elevator : cánh nâng
    end mill : dao phay mặt đầu
    end support : giá đỡ phía sau
    End View : n.Hình chiếu cạnh
    engine comparment : buồng động cơ máy
    engine lathe : máy tiện ren
    engraving machine : máy phay chép hình
    expanding mandrel : trục gá bung
    expansion reamer : dao chuôt nong rộng
    face conveyer : băng chuyền
    Face lathe : n.máy tiện cụt
    face milling cutter : dao phay mặt
    face milling head : đầu dao phay mặt
    face plate : mâm giữ
    facing tool : dao tiện mặt đầu
    Feed : n.lượng ăn dao, lượng tiến dao
    feed back sensing head : đầu ghi hồi chuyển
    feed box : hộp xe dao
    Feed selector : n.Bộ điều chỉnh lượng ăn dao
    feed shaft : trục chạy dao
    feeder : máng cấp phôi
    ferm-relieved tooth : răng dạng hớt lưng
    file : giũa
    file : cái giũa
    filing : sự giũa
    filter : bộ lọc
    fin : cánh đứng
    final rocket stage : taầng tên lửa cuối cùng
    finishing : sự gia công tinh, đánh bóng
    finishing turning tool : dao tiện tinh
    Fixed support : n.Gối tựa cố định
    Fixture, jig : n.đồ gá
    Flank : n.mặt sau của dao
    flap : cánh rà, cánh gấp
    flaring cup wheel : đá mài hình chậu côn
    flat chisel : cái đục phẳng
    flat form tool : dao định hình phẳng
    flat point : điểm phẳng
    flat-nose pliers : kiìm mỏ dẹp
    float : phao
    flute : rãnh xoắn, rãnh thoát
    flyhob : dao -hcs hình đơn
    follower rest : tốc lăn theo
    form tool : dao định hình
    four-jaw chuck : mâm cặp bốn chấu
    frame : khung xe
    freight car : toa chở hàng
    front column : trụ trước
    front fender, mudguard : chắn bùn trước
    front pilot : thân trước
    front slide : bàn trượt trước
    frontal plane of projection : mặt phẳng chính diện
    fuel pump and injector : bơm và vòi phun nhiên liệu
    fuel tank : bồn nhiên liệu
    fuselarge : thân máy bay
    gasket : đệm lót
    gasoline tank : thùng nhiên liệu
    gear cutting : sự cắt răng
    gear grinding : sự mài bánh răng
    gear grinding machine : máy mài bánh răng
    gear hobbing machine : máy phay răng phác hình
    gear rolling : sự cán răng
    gear rolling : bánh cán răng
    Gear shaper : m.Máy bào răng
    gear shaping : tạo dạng răng
    gear shaving : sự cà răng
    gear- tooth end mill : dao phay chân răng
    gearbox : hộp số
    gearhead : hộp bánh răng
    gear-shaving cutter : dao cà răng
    gear-shaving cutter : máy cà răng
    gear-tooth side milling cutter : dao phay biên răng
    generetion-cut broaching : chuốt theo đường sinh
    glass tube : ống thuỷ tinh
    goose-neck tool : dao cổ ngỗng
    grain : hạt mài
    grain size index : kií hiệu cỡ hạt
    grain size : cỡ hạt mài
    grind : mài
    grinding : sự mài
    grinding wheel grade : cấu trúc đá mài
    grinding segment : xéc măng mài
    grinding wheel : bánh, đá mài
    groove-type chip breaker : thoát phoi kiểu rãnh
    hacksaw : cái cưa
    hacksaw blade : lưỡi cưa
    half-round file : giũa lòng mo
    hand chipping : sự đục bằng tay
    hand reamer : dao chuốt cầm tay
    hand tap : taro tay
    hand unloading : lấy sản phẩm bằng tay
    Hand wheel : n.Tay quay
    handlebars : tay lái
    handloading : cấp phôi bằng tay
    haulage rope : cáp tải
    haulage unit : cụm tải
    head column : cột phía trứơc
    head lamp : đèn pha
    Headstock : đầu máy
    headstock : ụ trước
    Headstock assembly : n.Cụm ụ trước (Cụm đầu máy)
    Heel : n.Lẹm dao
    helical tooth cutter : dao phay răng xoắn
    hob : dap phay phác hình
    hob swivel head : đầu xoay dao
    hob slide : bàn trượt dao
    holder : cán dao
    honing : sự mài khôn, mài doa
    honing machine : máy mài khôn
    honing tool : dụng cụ mài khôn
    hook spanner : khóa móc, cờ lê móc
    hopper : phễu cấp phôi
    horizontal boring machine : máy doa nằm ngang
    horizontal broaching machine : máy chuốt ngang
    horizontal plane of projection : mặt phẳng ngang
    index change gears : các bánh răng thay đổi tỷ số
    index crank : thanh chia
    index pin : chốt chí
    index plate : đĩa chia
    indexing mechanism : cơ cấu chia, cơ cấu phân độ
    indexing mechanism : chia, phân độ
    inductance coil : cuộn cảm
    inductance gauge head : đầu đo cảm kháng
    inductance-type pick-up : bộ phát kiểu cảm kháng
    inserted blade : răng ghép
    intake pipe : ống nạp
    interchangeability : tính lắp dẫn
    internal broach : chuốt lỗ
    internal broaching : sự chuốt lỗ
    internal grinding : mài tròn trong
    internal roll burnisher : sự cán bóng mặt trong
    jaw : chấu kẹp
    jet : ống phản lực
    jib : băng tải
    jig base : giá đỡ bạc dẫn
    jig bushing : ống lót bạc dẫn
    jig-boring machine : máy doa có dẫn hướng
    key- seat milling cutter : dao phay răng then
    keyway broach : dao chuốt rãnh then
    kinematic accuracy : độ chính xác động học
    kinematic chain : chuỗi truyền động
    knee : khớp coongxon
    land : rãnh thoát phoi
    lap : mài rà
    lapping : sự mài rà, mài nghiền
    lapping compound : chát mài rà
    lapping machi ne : máy mài rà
    lathe : máy tiện
    lathe accessories : phụ tùng máy tiện
    lathe centre, centre : tâm máy tiện
    lathe dog : cái tốc
    lathe tool : dao tiện
    lathe work : gia công tiện
    launch rocket : tên lửa đẩy
    lay out : lấy dấu
    laying out : sự lấy dâu, lấy mực
    lead compenaor : bộ chính bù hướng
    Lead screw : n.Vít me tiện ren
    left- hand milling cutter : dao phay chiêù trái
    left-hand tool : dao trái
    Limit Value of wear : n.Giới hạn của độ mòn
    line : các lọai đường nét
    liner bushing : ống lót thẳng
    loader : bộ nạp than
    loading station : vị trí nơi cấp phôi
    Locate : v.định vị
    Locating : n.Sự định vị
    Locating element : n.Thành phần định vị
    locating pin : chốt định vị
    lock pin : chốt định vị
    locomotive : đầu máy xe lửa
    long chain : nét chấm gạch
    Longitudial and traverse feed control : n.Cần điều chỉnh lượng ăn dao xuyên tâm và dọc trục
    longitudinal table : bàn dọc
    lorry, truck : xe tải nhẹ
    machine pulse generator : máy phát xung
    Machining : n.Gia công
    machining centre : tâm gia công
    machne tap : taro trênmáy
    magazine : nơi trữ phôi
    magnetic chuck : mâm từ tính
    magnetic separetor : bộ tách từ tính
    Mahine tool : n.Máy công cụ, máy cắt
    main cylinder : xy lanh chính
    main tool slide : bàn trượt dao chính
    manchine reamer : dao chuốt trênmáy
    mandrel, arbor : trục gá, trục tâm
    margin : gờ xoắn
    master gear : bánh răng mẫu
    medium structure : cấu trúc trung bình
    mill : phay
    milled tooth : răng phay
    milling cutter : dao phay
    milling machine : máy phay
    millling : sự phay, gia công phay
    motor fan : quạt máy động cơ
    motor vehicle : xe có động cơ
    mounting of grinding wheel : gá lắp đá mài
    muffler : ống xả
    Multiple-point cutting machine tool : n.máy công cụ sử dụng dao cắt nhiều lưỡi cắt
    multi-rib grinding wheel : bánh mài nhiều ren
    neck : coổ thắt mũi khoan
    needle file : giũa kim
    Negative rake : n.góc nghiêng âm
    Nose angle : n.góc đỉnh
    nose fairing : mũi rẽ dòng
    Nose radius : n.bán kính mũi dao
    nozzle : đầu phun
    nut tap : taro đai ốc
    offset tool : dao cắt đứng, dao tiện rãnh
    oil engine : động cơ diesel
    open structure : không chặt liên kết
    orientation engine : động cơ chỉnh hướng
    overarm : cần phía trên
    overcut : rãnh cơ sở
    pantograph : thước vẽ truyền
    Partial section : n.mặt cắt riêng phần
    pedestal : bệ máy
    petrol engine : động cơ xăng
    pick : răng đào
    pin- face wrench : khoá mở chốt
    pivot : chốt
    plain indexing : phân độ đơn giản
    plain milling cutter : dao phay đơn
    plane of projection : mặt phẳng chiếu
    plane or shape : bào phẳng
    planer : máy bào dọc, máy bào giường
    planer or shaper : máy bào
    planer-type milling machine : maý phay giưòng
    planetary thread milling : sự phay ren hành tinh
    planing or shaping : sự bào phẳng
    plat drill : mũi khoan phẳng
    polishing : sự chà, đánh bóng
    polishing machine : máy chà đánh bóng
    positioning NC system : hệ thống NC vị trí
    Positive Rake : n.góc nghiên dương
    power head : phần truyền động
    power unit : cụm công suất
    precision boring machine : máy doa chính xác
    press fit jig bushing : ống lót lắp ghép bạc dẫn
    Primary motion : n.chuyển động chính, chuyển động quay của phôi
    Principle-based structural design : thiết kế kết cấu dạng nguyên lý
    profile plane of projection : mặt phẳng bên
    profile-cut broaching : chuốt theo biên dạng
    program : chương trình
    project : chiếu
    projection : hình chiếu
    pull broach, broach : chuốt kéo
    pull broaching, broaching : sự cuốt kéo
    pull end : đầu kéo
    pumping jack : con đội bơm
    punch : đột dấu
    punched tape : phiến đục lỗ
    punching : sự đột dấu
    push broach : chuốt đẩy
    push broach : dao chuốt đẩy
    push broaching : sự chuốt đẩy
    quick-change chuck : đầu kẹp rút
    quill : mũi chống tâm
    radial chaser : dao lược ren tròn
    Radial component of cuttinh force : n.Thành phần lực cắt hướng kính
    radial drilling machine : máy khoan cần
    radial feed rod : caần điều khiển
    radiator : bộ tản nhiệt
    rail : đuờng ray
    Ram : n.Trụ trượt
    ram : khung chạy dao
    ram-type milling machine : máy phay kiểu trụ trượt
    rasp : giũa nạo
    reamer : dao chuốt
    reaming : sự chuốt lõ
    reaming : chuốt lỗ
    rear axle : trục sau
    rear column : trụ sau
    rear pilot : cán sau
    rear slide : bàn trượt sau
    rear support : chuôi sau
    regulating wheel : bánh dẫn
    relieving cam : cam đở
    representation : sự biểu diễn
    rescess : gờ đá mài
    resinoid bond : liên kết nhựa hoá
    rest : tốc kẹp
    right-hand milling cutter : dao phay chiều phải
    right-hand tool : dao phaỉo
    ring lap : dao mài rà kiểu vòng
    rocker : thanh cân bằng
    rod : thanh bơm
    roll burnshing : sự cán bóng
    rollburnisher : con lăn cán bóng
    Rotary stops for carriage : n.Dừng bàn xe dao
    rotary table : bàn xoay
    rotating centre : tâm quay
    rotating lap : bàn rà quay
    round file : giũa tròn
    rubber bond : liên kết cao su
    rudder : cánh lái
    Saddle : n.bàn trượt
    saddle : bàn trượt
    saddle : bệ máy
    saddle : bệ đỡ
    sand bunker : khoang chứa cát chống cháy
    scale : tỷ lệ
    scavenging port : chỗ xả cặn
    scientific instruments : dụng cụ nghiên cứu khoa học
    scraper : lưỡi nạo
    scraper : cạo rà
    scraping : sự cạo rà
    screw clamp : kẹp bằng vít
    scriber : mũi vạch
    second rocket stage : tầng tên lửa thứ 2
    sector arm : trục tỉ lệ
    segmental circular saw : dao cắt vòng ghép
    segmental circular saw : vòng ghép
    semi-automatic machine : máy công cụ bán tự động
    sepatator : bộ phân chia
    serewdriver : cây vặn vít, tuốc nơ vít
    shaft-type arbor : trục gá dao
    Shank : n.thân dao, cán dao
    shaper : máy bào ngang
    shell reamer : lưỡi căt
    shell reamer : dao chuốt thô, chuốt phá
    shell-type core drill : mũi khoan kiểu ống lót
    short dashes : nét gián đoạn
    Side cutting edge angle (SCEA) : n.Góc lưỡi cắt bên
    side head : đầu trượt
    Side rake angle (RA) : n.Góc nghiêng bên
    Side relief angle : n.góc thoát bên
    Side View : n.Hình chiếu đứng
    sile toolhead : đầu gá dao ngang
    singer- thread milling cutter : dao phay ren đơn
    single- angle milling : dao phay góc đơn
    single-flute drill : mũi khoan rãnh xoắn đơn
    Single-point cutting machine tool : n.Máy công cụ sử dụng một lưỡi cắt
    Single-point locating element : n.Thành phần định viị 1 điểm
    single-point threading : dao tiện ren
    single-pointtool : dao tiện một lưỡi cắt
    single-rib grinding wheel : bánh mài đơn
    size scatter : độ phân tán kích thước
    size, dimension : kích thước
    slide bar : thanh truượt
    slider : con trượt
    sliting saw.circular saw : dao phay cắt rãnh
    slotted washer : vòng đệm có rãnh
    slotting : sự gia công rãnh
    slotting machine : máy bào rãnh
    slotting tool : dao cắt rãnh
    smooth file : giũa mịn
    socket wrench : khoá ống chìm
    solar battery : pin mặt trời
    Solid drawing : n.bản vẽ 3D
    solid lap : dao mài rà cứng
    spacing collar : vành ngăn cách
    spark plug : bugi
    Specific design : n.thiết kế cụ thể
    Speed : n.tốc độ quay của trục chính
    speed selector lever : cần tốc đọ
    spherical washer : vòng đệm cầu
    spindle : trục chính
    Spindle (with chuck) : n.trục chính (có gắn mâm cặp)
    spindle box unit : phần hộp trục
    spindle nose : nắp trục chính
    Spindle speed seletor : n.bộ điều chỉnh vận tốc trục chính
    spindlecarrier : giá đỡ trục
    spindle-nose key : chốt đầu trục chính
    Split-nut control : n.Cần điều chỉnh đai ốc 2 nửa
    spoke : nan hoa
    spot-face : lả miệng
    spotfacer : mũi lả miệng
    spot-facing : sự lả miệng
    square file : giũa vuông
    standard : tiêu chuẩn
    standard deviation : n.độ sai lệch tiêu chuẩn
    standardization : sự tiêu chuẩn hoá
    starter-generator : máy phát khởi động
    star-type dresser : đầu sửa đá mài kiểu sao
    steady rest : tốc định vị
    steering gear : tay lái
    step drill : mũi khoan bậc
    step motor : động cơ theo bước
    step-type chip breaker : thoát phoi kiểu bậc
    stone holder : cần giữ đá
    stop bracket : vấu đỡ
    straight cup wheel : đá mài hình chậu thẳng
    straight shank : chuôi thẳng
    straight- shanktool : dao cán thẳng
    straight wheel : bánh mài phẳng
    strap clamp : kẹp kiểu vòng
    stub arbor : ổ trục chính
    supercharger : bơm cao áp
    superfinishing : sự gia công siêu tinh
    support roller : con lăn đỡ
    Supporting pin : n.Chốt đỡ
    supporting shoe : guốc tựa
    surface gauge : cữ phẳng
    surface- grinding machine : máy mài phẳng
    surpace broach : chuốt bề mặt
    surpace broaching : sự chuốt bề mặt
    swing axle : trục quay
    swinging clamp : kẹp lắc
    swivel : khớp xoay
    swivelling table : bàn xoay
    swivelling table : bàn xoay
    tackle block : hệ thống nâng
    tailplane : cánh đuôi
    tailstock : ụ động
    Tailstock quill : n.Nòng ụ động
    tangent chaser : dao lược ren tiếp tuyến
    Tangential component of cutting force : n.Thành phần lực tiếp tuyến
    Tangential component of cutting force : đuôi mũi khoan
    tank : bể chứa
    tank car : toa chở nhiên liệu
    tap : mũi cắt ren taro
    tape punch : thiết bị đục lỗ
    taper flat file : giũa phẳng đầu côn
    taper mandrel : trục gá côn
    taper reamer : dao chuôt côn
    taper shank : chuôi côn
    template : dưỡng, mẫu
    thermal screen : màn chắn nhiệt
    thermoregulating system : cửa chắn hệ thống điều nhiệt
    thick line : nét đậm
    thin line : nét mảnh
    thread cutting : sự cắt ren
    thread grinding : sự mài ren
    thread milling : sự phay ren
    thread- milling cutter : dao phay ren
    thread rolling : sự cán ren
    thread-cutting die : khuôn bàn cắt ren
    thread-cutting head : đầu cắt ren
    thread-grinding machine : máy mài ren
    threading tool : n.dao tiện ren
    three- side milling cutter : dao phay 3 phía
    three- square file : giũa tam giác
    three-jaw chuck : mâm cặp ba chấu
    Three-point locating element : n.Thành phần định vị 3 điểm
    Tool angles : n.Các góc cắt của dao
    Tool clearance : n.Góc sau
    Tool cutting edge angle : n.góc lưỡi cắt
    Tool cutting edge plane : n.mặt phẳng cắt của dao
    tool electrode : điện cực dụng cụ
    Tool life : n.Tuổi bền của dụng cụ cắt
    tool magazine : nơi trữ dụng cụ dao cắt
    Tool Post : n.Giá kẹp dao, đài gá dao
    tool post : giá kẹp dao
    Tool rake : n.Góc trước
    tool shank : cán dao
    Tool wear : n.Sự mòn dụng cụ cắt
    tooth profile error : sai số biên dạng răng
    top bed : thân trên
    Top view : n.hình chiếu bằng
    total composite error single flank : tổng sai số mặt lưng
    tracing pin, traccer : chốt theo dấu
    tracing slide : trượt theo dấu
    track cleanr : thiết bị vệ sinh
    track wheel : bánh lăn xích
    traction generatior : máy phát để kéo
    tractor : máy kéo
    trailer : moóc
    transfer bar : thanh truyền
    transfer finger : cữ chặn
    transfer line : đường truyền
    Transient surface : n.bề mặt chuyển tiếp
    traverse grinding : sự mài tịnh tiến dọc
    trepanning drill : mũi khoan đột tròn
    trimming tab : dải cân bằng
    tripping dog : con cóc hành trình
    truck trailer : xe kéo moóc
    truing dressing : sự chỉnh sửa đá mài
    turning : sự tiện
    turning : tiện
    turning tool : dao tiện trơn
    turret : đầu rơvonve
    Turret lathe : n.máy tiện rơ von ve
    twist drill : mũi khoan xoắn
    Two-point locating element : n.Thành phần định vi 2 điểm
    ultrasonic tool : dụng cụ siêu âm
    unbalance : không cân bằng
    Undeformed chip width : n.Chiều rộng phoi không biến dạng
    undercarriage : bánh dẫn hướng
    unification : sự đồng nhất
    Universal Lathe : n.máy tiện vạn năng
    up milling, conventional milling : sự phay ngược
    upcut : rãnh trên
    upright,column : cột, tru
    valve : van, xupap
    valve tappet : cần van
    vertical broaching machine : máy chuốt đứng
    Vertical Shaper : n.Máy bào đứng (xọc)
    vertical slide : bàn trượt đưng
    vertical toolhead : đầu gá dao đứng
    vice : êto, bàn kẹp
    view : sự chiếu
    visible outline : đường bao thấy được
    vitrified bond : liên kết kiểu thuỷ tinh hoá
    water cooling section : buồng nước làm nguội
    Ways : n.Băng trượt
    Wear crater : n.Vùng mòn khuyết
    Wear land : n. Vùng bị mòn
    web thinning : có gờ mỏng
    Wedge angle : n.Góc chêm
    wet grinding : sự mài ướt
    wheel : bánh xe
    wheel pair : cặp bánh xe
    wheel shape : dạng đá mài
    wheel tractor : máy kéo bánh hơi
    wheelhead : hộp đá mài
    wheelheard : đầu làm việc
    wing : cánh
    work head : đầu làm việc
    work rest blade : thanh tựa
    work support arm : cần chống
    work surface : n. Bề mặt gia công
    workholder retainer : mâm kẹp phôi
    Workpiece : n.chi tiết gia công, phôi
    wrench opening : đầu mở miệng, đầu khoá
    : máy đào đất

    hoanghau
    Trung sĩ


    Tổng số bài viết: 33
    Điểm tích cực: 57
    Số lần được cảm ơn: 6
    Mr_kio
    Mr_kio
    Thành viên tích cực
    Thành viên tích cực


    Tổng số bài gửi : 130
    Join date : 10/10/2011

     THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ Empty Re: THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

    Bài gửi by Mr_kio 27/4/2012, 08:05

    oooooooooooooooooooooooooooooohhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
    huyhuy
    huyhuy
    Thành viên mới
    Thành viên mới


    Tổng số bài gửi : 33
    Join date : 19/12/2010

     THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ Empty Re: THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

    Bài gửi by huyhuy 29/4/2012, 22:45

    oh! thanks ban Kien
    vanminhduong
    vanminhduong
    Thành viên tích cực
    Thành viên tích cực


    Tổng số bài gửi : 92
    Join date : 02/09/2011

     THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ Empty Re: THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

    Bài gửi by vanminhduong 30/4/2012, 00:54

    thank u!cu duc chiu kho tim hieu ge!  THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ 249775478  THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ 249775478  THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ 249775478  THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ 249775478

    Sponsored content


     THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ Empty Re: THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

    Bài gửi by Sponsored content


      Hôm nay: 19/4/2024, 19:49